Thông số kỹ thuật
Model | IPC2C22CR6-F40-A |
Camera | |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.7″, 2.0 megapixel, progressive scan, CMOS. |
Ống kính | 4.0mm@F2.0. |
DORI Distance | – Lens: 4.0mm.– Detect(m): 60.
– Observe(m): 24. – Recognize(m): 12. – Identify(m): 6. |
Góc quan sát | 86.5°(H) – 44.1°(V) – 106.4°(O). |
Màn trập | Auto/Manual, 1~1/100000 s. |
Độ nhạy sáng | Colour: 0.02Lux (F2.0, AGC ON) 0 Lux with IR on. |
Ngày/ đêm | Bộ lọc cắt IR với công tắc tự động (ICR). |
Giảm nhiễu | 2D/3D DNR. |
S/N | >52dB. |
IR Range | Up to 60m (197ft) IR range. |
Defog | Digital Defog. |
WDR | DWDR. |
Video | |
Chuẩn nén video | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG. |
Hồ sơ mã hóa H.264 | Baseline profile, Main Profile. |
Tỷ lệ khung hình | Main Stream: 1080P (1920*1080), Max 25fps; Sub Stream: 4CIF (704*576), Max 25fps; Third Stream: CIF (352*288), Max 25fps. |
HLC | Hỗ trợ. |
BLC | Hỗ trợ. |
OSD | Up to 4 OSDs. |
ROI | Up to 2 areas. |
Privacy Mask | Up to 4 areas. |
Phát hiện chuyển động | Up to 4 areas. |
Mạng | |
Giao thức | IPv4, TCP, UDP, RTP, RTSP, DNS, HTTP, DHCP, DDNS, NTP, UPnP. |
Compatible Integration |
ONVIF(Profile S, Profile G, Profile T), API. |
Giao diện | |
Mạng | 10/100M Base-TX Ethernet. |
Chung | |
Nguồn cung cấp | DC 12V±25%. PoE (IEEE 802.3af). Công suất tiêu thụ: Tối đa 5W. |
Dimensions (L × W × H) | 169.4 × 98.1 × 92.0mm (6.7″ × 3.9″ × 3.6″). |
Trọng lượng | 0.38kg (0.84lb). |
Môi trường làm việc | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Độ ẩm:≤95% (không ngưng tụ). |
Chuẩn bảo vệ | IP66. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.