Thông số kỹ thuật
Model |
IPC2125SR3-ADUPF40 |
Camera | |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.7″, 5.0 megapixel, progressive scan, CMOS. |
Ống kính | 4.0mm@F1.6. |
Góc quan sát | 79.7°(H) – 51.8°(V) – 98.1°(O). |
Điều chỉnh góc | Pan: 0 ° ~ 360°.
Nghiêng: 0 ° ~ 90°. Xoay: 0 ° ~ 360°. |
Màn trập | Auto/Manual, 1~1/100000 s. |
Độ nhạy sáng | Colour: 0.005Lux (F1.6, AGC ON) 0Lux with IR on. |
Ngày/ đêm | Bộ lọc cắt IR với công tắc tự động (ICR). |
Giảm nhiễu | 2D/3D DNR. |
S/N | >52dB. |
IR Range | Up to 30m (98ft) IR range. |
Defog | Digital Defog. |
WDR | 120dB. |
Video | |
Chuẩn nén video | Ultra 265, H.264, MJPEG. |
Hồ sơ mã hóa H.264 | Baseline profile, Main Profile. |
Tỷ lệ khung hình | Main Stream: 5MP (2592*1944), Max 20fps; 5MP (2592*1944), Max 25fps (WDR OFF); 4MP (2560*1440), Max 30fps;3MP (2048*1536), Max 30fps; 2MP (1920*1080), Max 30fps; Sub Stream: 2MP (1920*1080), Max 30fps; Third Stream: D1 (720*576), Max 30fps. |
HLC | Hỗ trợ. |
Chế độ 9:16 | Hỗ trợ. |
BLC | Hỗ trợ. |
OSD | Up to 8 OSDs. |
ROI | Up to 8 areas. |
Privacy Mask | Up to 8 areas. |
Phát hiện chuyển động | Up to 4 areas. |
Âm Thanh | |
Nén âm thanh | G.711. |
Suppression | Hỗ trợ. |
Sampling Rate | 8KHZ. |
Mạng | |
Giao thức | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, 802.1x, SNMP, QoS. |
Compatible Integration |
ONVIF (Profile S, Profile T), API. |
Giao diện | |
Mạng | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet. |
Mic tích hợp | Hỗ trợ. |
Chung | |
Nguồn cung cấp | DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af). Công suất tiêu thụ: Tối đa 6W. |
Dimensions (L × W × H) | 157.3 × 62.4 × 63mm (6.2” × 2.5” × 2.5”). |
Trọng lượng | 0.45kg (0.99lb). |
Môi trường làm việc | -35°C ~ 60°C (-31°F ~ 140°F), Độ ẩm:≤95% (không ngưng tụ). |
Chuẩn bảo vệ | IP67. |
Nút reset | Hỗ trợ. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.