Thông số kỹ thuật
Model |
IPC322SR3-VSF28W-D |
Camera | |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.7″, 2.0 megapixel, progressive scan, CMOS |
Ống kính | 2.8mm |
DORI Distance | – Lens: 2.8mm
– Detect(m): 42 – Observe(m): 16.8 – Recognize(m): 8.4 – Identify(m): 4.2 |
Góc quan sát | 112.7°(H) – 60.1°(V) – 146.5°(O) |
Màn trập | Auto/Manual, 1~1/100000 s |
Độ nhạy sáng | Colour: 0.02 Lux (F2.0, AGC ON) 0 Lux with IR |
Ngày/ đêm | Bộ lọc cắt IR với công tắc tự động (ICR) |
Giảm nhiễu | 2D/3D DNR |
S/N | >52dB |
IR Range | Up to 30m (98ft) IR range |
Defog | Digital Defog |
WDR | DWDR |
Video | |
Chuẩn nén video | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
Hồ sơ mã hóa H.264 | Baseline profile, Main Profile |
Tỷ lệ khung hình | Main Stream:2MP (1920×1080): Max. 20 fps;
Sub Stream: 720P (1280×720): Max. 20 fps; Third Stream: 4CIF (704×576): Max. 20 fps |
HLC | Hỗ trợ |
BLC | Hỗ trợ |
OSD | OSD,CustomizeOSD,Max4areas |
ROI | Up to 2 areas |
Privacy Mask | Up to 4 areas |
Phát hiện chuyển động | Up to 4 areas |
Chức năng chung | Watermark, IP Address Filtering, Tampering Alarm, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication |
Lưu trữ | |
Thẻ nhớ | Micro SD, lên tới 256 GB |
Network Storage | ANR |
Mạng | |
Giao thức | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP,QoS |
Compatible Integration |
ONVIF(Profile S, Profile G, Profile T), API |
Wi-Fi | |
Wireless Standards |
IEEE802.11b/g/n |
Dải tần số | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Kênh Băng thông | 20 MHz Support |
Chế độ điều chỉnh | 802.11b: CCK, QPSK, BPSK 802.11g/n: OFDM/HT |
Bảo vệ | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS |
Transmit Power | 802.11b: 17±1.5dBm @11Mbps 802.11g: 14±1.5dBm @54Mbps 802.11n: 12.5±1.5dBm @150Mbps |
Receive Sensitivity | 802.11b: -90dBm @11Mbps (Typical) 802.11g: -75dBm @54Mbps (Typical) 802.11n: -74dBm @150Mbps(Typical) |
Tốc độ truyền | 802.11b: 11Mbps 802.11g: 54Mbps 802.11n: up to 150Mbps |
Giao diện | |
Mạng | 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
Chung | |
Nguồn cung cấp | 12 V DC(+/-25%) Công suất tiêu thụ: Tối đa 5W |
Kích thước (Ø x H) | Φ109 x 81 mm (Ø4.29” x 3.2”) |
Trọng lượng | 0.45 kg (0.99 lb) |
Môi trường làm việc | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F), Độ ẩm:≤95% (không ngưng tụ) |
Chuẩn bảo vệ | IP67 |
Chống va đập | IK10 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.