Thông số kỹ thuật
Model |
NVR308-64E-B |
Đầu vào Video/ Audio | |
Đầu vào camera IP | 64 kênh. |
Đầu vào âm thanh 2 chiều | 1 cổng, RCA. |
Mạng | |
Băng thông vào | 320Mbps. |
Băng thông ra | 320Mbps. |
Người truy cập từ xa | 128. |
Giao thức | P2P, UPnP, NTP, DHCP, PPPoE. |
Đầu ra Video/ Audio | |
Đầu ra HDMI/ VGA | HDMI1/VGA: 1920x1080p /60Hz, 1920x1080p /50Hz, 1600×1200 /60Hz, 1280×1024 /60Hz, 1280×720 /60Hz, 1024×768 /60Hz. HDMI2: 4K (3840×2160) /60Hz, 4K (3840×2160) /30Hz, 1920x1080p /60Hz, 1920x1080p /50Hz, 1600×1200 /60Hz, 1280×1024 /60Hz, 1280×720 /60Hz, 1024×768 /60Hz. |
Đầu ra Audio | 1 cổng, RCA. |
Đầu ra CVBS | 1 cổng, BNC. |
Độ phân giải ghi hình | 12MP/8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF. |
Xem lại đồng bộ | 16 kênh. |
Màn hình Corridor mode | 3/4/5/7/9/10/12/16/32. |
Giải mã | |
Định dạng giải mã | Ultra 265, H.265, H.264. |
Xem trực tiếp/ phát lại | 12MP/8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF. |
Khả năng | 3 x 12MP@25, 4 x 4K@30, 8 x 4MP@30, 16 x 1080P@30, 32 x 960P@25, 36 x 720P@30, 64 x D1. |
Ổ cứng | |
SATA | 8 cổng SATA. |
Dung lượng | lên tới 10TB mỗi ổ. |
eSATA | 1 cổng eSATA. |
Disk Array | |
Kiểu mảng | RAID 0, 1, 5, 6, 10. |
Giao diện | |
Mạng | 2 Giao diện Ethernet tự thích ứng RJ-45 10M/100M/1000M. |
USB | Mặt trước: 2 x USB2.0. Bảng điều khiển phía sau: 1 x USB3.0. |
Giao diện nối tiếp | 1 x RS232, 1 x RS485. |
Đầu vào báo động | 16 cổng. |
Đầu ra báo động | 4 cổng. |
Chung | |
Nguồn cung cấp | 100 ~ 240 VAC. Công suất tiêu thụ: ≤ 20W (không bao gồm ổ cứng). |
Kích thước (W×D×H) | 442mm ×425mm× 86mm (17.4″ × 16.7″× 3.4″). |
Trọng lượng | ≤ 5.13 Kg (không bao gồm ổ cứng). |
Môi trường làm việc | -10°C ~ + 55°C ( +14°F ~ +131°F ), Độ ẩm: 10% ~ 95% (không ngưng tụ). |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.